Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 03/2024 |
---|---|---|
Xpander Cross | 698.000.000 | Camera 360 độ – 20 triệu VNĐ
Hỗ trợ 50% thuế trước bạ ( trị giá 34.900.000) Phiếu nhiên liệu trị giá 20 triệu |
Đặc điểm nổi bật
XPANDER CROSS
Không chỉ là mẫu xe bán chạy hàng đầu trong phân khúc MPV, Xpander Cross còn được xem là mẫu xe thành công khi liên tiếp được vinh danh tại với các giải thưởng quan trọng từ các tạp chí uy tín về xe tại Philippines và Indonesia như: Mẫu xe của năm; Mẫu xe MPV có thiết kế xuất sắc nhất; Mẫu xe MPV cỡ nhỏ tốt nhất.
Tiết kiệm nhiên liệu: chỉ 4.99 lít/100km (*)
(*) Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp, chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam
Vận hành linh hoạt
Nội thất rộng rãi tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)
1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,6 m
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160 mm
Trang bị tiêu chuẩn
Đèn pha
Halogen
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Không
Gạt kính trước
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Khoá cửa từ xa
Không
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)
1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,6 m
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160 mm
Trang bị tiêu chuẩn
Đèn pha
Halogen
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Gạt kính trước
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Khoá cửa từ xa
Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)
1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,6 m
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160 mm
Trang bị tiêu chuẩn
Đèn pha
Halogen
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Gạt kính trước
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Khoá cửa từ xa
Có
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.795 x 1.665 x 1.510 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)
1.430/1.415 mm
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,6 m
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160 mm
Trang bị tiêu chuẩn
Đèn pha
HID Projector
Túi khí
Túi khí đôi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có
Gạt kính trước
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Khoá cửa từ xa
Có