MITSUBISHI TRITON NEW

650.000.000 

Phiên bản Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2023
4×4 AT ATTHLE 905.000.000  Hỗ trợ tài chính 135 triệu VNĐ ( SX 2022)

Hỗ trợ 100% thuế Trước bạ ( 56 Triệu VNĐ ) (SX 2023)

4×2 ATTHLE 780.000.000  Hỗ trợ tài chính 120 Triệu VNĐ ( SX 2022)

Tặng nắp thùng cuộn cơ

Hỗ trợ 100% Thuế Trước Bạ ( 46 Triệu VNĐ ) (SX 2023)

4×2 AT MIVEC ( EURO 5 ) 650.000.000 – Camera lùi – 2,5tr VNĐ

Tặng 100% thuế trước bạ trị giá 39 triệu VNĐ

 

Đặc điểm nổi bật

TRITON

Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.

Khoang hành khách thoải mái và tiện nghi hàng đầu.

Động cơ Diesel MIVEC mới: mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu (*)

(*) Phiên bản 4×4 AT

Truyền động 2 cầu với khóa vi sai trung tâm (*)

(*) Phiên bản 4×4 AT

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.280 x 1.815 x 1.780
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)
1.520
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)
1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200

Trang bị tiêu chuẩn


Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Khoá cửa từ xa
Lưới tản nhiệt mạ crôm
Vô lăng và cần số bọc da
Không
Điều hòa không khí
Chỉnh tay

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.280 x 1.815 x 1.780
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)
1.520
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)
1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200

Trang bị tiêu chuẩn


Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Khoá cửa từ xa
Lưới tản nhiệt mạ crôm
Vô lăng và cần số bọc da
Điều hòa không khí
Tự động

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.280 x 1.815 x 1.780
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)
1.520
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)
1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205

Trang bị tiêu chuẩn


Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Khoá cửa từ xa
Lưới tản nhiệt mạ crôm
Vô lăng và cần số bọc da
Điều hòa không khí
Tự động

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.280 x 1.815 x 1.780
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)
1.520
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)
1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200

Trang bị tiêu chuẩn


Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Khoá cửa từ xa
Lưới tản nhiệt mạ crôm
Vô lăng và cần số bọc da
Điều hòa không khí
Tự động 2 vùng

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
5.280 x 1.815 x 1.780
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)
1.520
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)
1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200

Trang bị tiêu chuẩn


Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Khoá cửa từ xa
Lưới tản nhiệt mạ crôm
Vô lăng và cần số bọc da
Điều hòa không khí
Tự động 2 vùng

NGOẠI THẤT

Nội Thất

Vận Hành

An toàn

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH & CATALOGUE