MITSUBISHI ATTRAGE NEW

375.000.000 

Phiên bản Giá bán lẻ Ưu đãi cho khách hàng đặt hàng trước trong tháng 03/2024
New Attrage MT 380.000.000 Camera lùi trị giá 2,5 triệu VNĐ
New Attrage CVT 465.000.000 Hỗ trợ 50% trước bạ trị giá 23,5 triệu ( SX 2023)

BHVC 1 năm

Ăngten vay cá 1,5 triệu VNĐ

New Attrage CVT Premium 490.000.000 Tặng 50% thuế trước bạ ( Trị giá 24,5 triệu VNĐ)

Ăngten vay cá 1,5 triệu VNĐ

 

Đặc điểm nổi bật

ATTRAGE

Attrage sở hữu vẻ ngoài lôi cuốn và không gian nội thất rộng rãi sang trọng. Trang bị công nghệ động cơ MIVEC kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT cho khả năng tăng tốc ấn tượng, cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu dẫn đầu phân khúc.

Nhập khẩu nguyên chiếc

Nội thất rộng rãi tiện nghi

Tiết kiệm nhiên liệu: chỉ 4.97 lít/100km (*)

(*) Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp, chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
4,8 / 5,1
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
875

Trang bị tiêu chuẩn


Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
4,8 / 5,1
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
875

Trang bị tiêu chuẩn


Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Nút bấm mở cốp sau


Nút bấm để mở cốp sau tích hợp hệ thống KOS hiện đại và thông minh.

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
4,8 / 5,1
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905

Trang bị tiêu chuẩn


Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Thông số kỹ thuật


Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.245 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)
4,8 / 5,1
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905

Trang bị tiêu chuẩn


Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

THIẾT KẾ TRẺ TRUNG, NĂNG ĐỘNG

Nội Thất

Vận Hành

An toàn

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH & CATALOGUE

Phụ kiện

Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.